|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vòng quanh
adj round-about
| [vòng quanh] | | | around; round | | | Thân cây Ä‘o vòng quanh được hai mét | | The tree measures two meters around | | | Äi vòng quanh vÆ°á»n để hóng mát | | To go round the garden for some fresh air/ to take the air |
|
|
|
|