Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vòng quanh



adj
round-about

[vòng quanh]
around; round
Thân cây đo vòng quanh được hai mét
The tree measures two meters around
Äi vòng quanh vÆ°á»n để hóng mát
To go round the garden for some fresh air/ to take the air



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.